|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhạy cảm
| sensible; impressionnable | | | Tấm lòng nhạy cảm | | un coeur sensible | | | Kính ảnh nhạy cảm | | une plaque impressionnable; une plaque sensible | | | ouvert qui a des antennes | | | Nhạy cảm đối với những tư tưởng mới | | ouvert aux idées nouvelles |
|
|
|
|